Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 09-09-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 05:42 23/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 4 ngoại tệ tăng giá, 66 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 4 ngoại tệ tăng giá và 66 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,098.00 -1,338.00 | 15,189.00 -1,365.00 | 15,654.00 -1,507.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,145.00 -693.00 | 17,304.00 -699.00 | 17,866.00 -722.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 26,361 -2,426.96 | 26,627 -2,160.69 | 27,483 -2,241.10 |
Euro | EUR | 25,359 -1,469.00 | 25,428 -1,454.00 | 26,560 -1,308.00 |
Bảng Anh | GBP | 29,466 -2,576.00 | 29,644 -2,694.00 | 30,759 -2,631.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,410.00 -763.53 | 2,900.00 -302.84 | 3,060.00 -246.97 |
Yên Nhật | JPY | 159.95 -3.85 | 160.92 -4.05 | 168.45 -2.57 |
Ðô la New Zealand | NZD | 13,932.00 -1,092.00 | 13,932.00 -1,092.00 | 14,385.00 -1,127.00 |
Đô la Singapore | SGD | 17,321.00 -1,437.00 | 17,425.00 -1,506.00 | 17,913.00 -1,634.00 |
Bạc Thái | THB | 610.00 -120.00 | 660.00 -70.00 | 700.00 -84.00 |
Đô la Mỹ | USD | 23,890 -1,296.00 | 23,920 -1,266.00 | 24,260 -1,154.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.